Có 2 kết quả:
满腔热忱 mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ • 滿腔熱忱 mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ
mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
full of enthusiasm
Bình luận 0
mǎn qiāng rè chén ㄇㄢˇ ㄑㄧㄤ ㄖㄜˋ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
full of enthusiasm
Bình luận 0